| nghịch ngợm 
 
 
 |  | [nghịch ngợm] |  |  |  | Playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty |  |  |  | Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm |  |  | The boy is very intelligent but very mischievous. | 
 
 
 
  Playful, mischievous 
  Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm  The boy is very inteelligent but very mischievous 
 
 |  |